Home page  TRANG CHỦ Home page  QUAY LẠI

Danh sách Đơn vị tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ- BNN nợ từ 01 tháng trở lên (tính đến 31/05/2020)

STT Mã đơn vị Tên đơn vị Địa chỉ Số tháng nợ Số tiền Cơ quan BHXH
1 TA0126A XN Xây dựng Nhân Lợi 137/5 - Hàn Mạc Tử - TP Huế 156,00 78.104.510 VP tỉnh
2 TA0045A Cty TNHH An Khang 148 Phan Chu Trinh - TP Huế 137,00 68.787.249 VP tỉnh
3 NA0026A Cơ sở dạy nghề và giải quyết việc làm cho người khuyết tật - trẻ khó khăn 20 Nhật Lệ - TP Huế 120,00 1.623.806.353 VP tỉnh
4 TE0021E Cty TNHH Phú Mỹ Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 116,23 8.061.557 Hương Thủy
5 TA0534A DNTN Hoa Sơn 23/393 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế 116,00 83.009.831 VP tỉnh
6 TA0596A DNTN An Phát 17 Trường Chinh, Thành phố Huế 116,00 53.906.689 VP tỉnh
7 TA0249A Cty TNHH Thương mại in ấn và quảng cáo Gia Nguyên 23 lê Huân, Huế 115,00 23.234.114 VP tỉnh
8 TA0020A Cty TNHH Việt Đức 19 Kiệt 6 Tam Thai - Thành phố Huế 114,00 1.254.552.257 VP tỉnh
9 TA0393A Cty TNHH Thương mại & Du lịch MIMOSA 199 Điện Biên Phủ, TP Huế 114,00 71.186.736 VP tỉnh
10 TF0037F Cty TNHH Thành Quang Hương Hồ, Hương Trà, TTHuế 113,56 785.326.161 Hương Trà
11 TW0020Z Cty CP xây dựng và sản xuất vật liệu số 7 Lô E Khu công nghiệp Phú Bài, Hương Thủy 113,26 1.303.032.558 VP tỉnh
12 TA0459A Cty CP Huế Việt 136 Phan Chu Trinh, TP Huế 113,00 20.300.468 VP tỉnh
13 TA0628A CN tư vấn, xây dựng, kiểm định số 1 thuộc Cty CP PTT 01 A Hàm Nghi, Thành phố Huế 111,00 90.971.719 VP tỉnh
14 TA0532A DNTN Đá GRANITE Bảo Nhân Cầu Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 109,00 515.869.453 VP tỉnh
15 TA0561A Công ty TNHH Phương Thắng 208 Phan Bội Châu, Thành phố Huế 109,00 112.587.734 VP tỉnh
16 TD0017D Công ty CP Thương mại dịch vụ Thuận An TT Thuận An, Phú Vang, TT- Huế 108,36 635.284.298 Phú Vang
17 TA0414A Cty TNHH Hoàng Việt 187 Trần Phú - TP Huế 107,00 260.113.780 VP tỉnh
18 TA0664A Cty cổ phần Gia Thái 43 Trần Thúc Nhẫn, Thành phố Huế 107,00 66.567.371 VP tỉnh
19 TA0728A Cty cổ phần Bảo Tín Đại Nam 75 Phan Đình Phùng, Thành phố Huế 106,00 263.471.894 VP tỉnh
20 TA0562A Công ty cổ phần Tam Lộc 19 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế 105,00 399.485.504 VP tỉnh
21 TA0077A Cty TNHH Hoàng Kim 39 - Huỳnh Thúc Kháng- TP Huế 104,00 276.395.246 VP tỉnh
22 TA0686A Cty cổ phần H&H 28 A Minh Mạng, Thành phố Huế 104,00 36.403.192 VP tỉnh
23 TZ0073Z Cty CP Đầu tư Văn hóa Du lịch Đất Việt Số 151 Thiên Thai phường An Tây TP Huế 103,11 567.003.192 VP tỉnh
24 TA0600A Công ty Cổ phần Royale Star Việt Nam 70a Huyền Trân Công Chúa, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế 103,00 955.636.468 VP tỉnh
25 TA0641A Cty cổ phần xây lắp Bảo An Số 1 Kiệt 6 Văn Cao, Thành phố Huế 102,00 566.649.174 VP tỉnh
26 TA0352A Cty TNHH Vân Anh 9 Nguyễn Công Trứ - TP Huế 102,00 46.407.013 VP tỉnh
27 YN0012Z Cty Liên doanh vận chuyển du lịch TT Huế Quốc Lộ 1A- Thủy Phương- Hương Thủy 101,32 121.942.427 VP tỉnh
28 TA0714A Cty TNHH Tuấn Hùng 23 Đặng Trần Côn, Thành phố Huế 101,00 151.178.964 VP tỉnh
29 TA0267A XN Xây dựng Văn Nam 55 Thái Phiên 101,00 35.291.021 VP tỉnh
30 TZ0030Z Cty CP tư vấn đầu tư Huế 03 Đội Cung, TP Huế 100,83 667.745.934 VP tỉnh
31 TE0124E Cty CP Khoáng Sản Gạch Men TT Huế Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 100,30 2.928.645.544 Hương Thủy
32 TA0422A DNTN Xí nghiệp xây dựng Minh Quân Lô C15, Đường số 2, Khu Đô thị An Cựu City, TP Huế 100,00 948.628.297 VP tỉnh
33 TA0489A Cty TNHH Lai Thành LQH Nam Vỹ Dạ 7, TP Huế 100,00 249.786.597 VP tỉnh
34 TA0520A Cty TNHH 1TV Việt Trí 276 Hùng Vương 100,00 99.162.284 VP tỉnh
35 TE0011E Cty TNHH Thanh Sơn Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 99,41 13.926.822 Hương Thủy
36 TA0619A Công ty TNHH Mặt trời mọc 20 Lê Quý Đôn, Thành phố Huế 99,00 124.081.347 VP tỉnh
37 TA0303A Cty TNHH Thương mại & Dịch vụ Long Châu 31 Chế Lan Viên,Trường An,TP Huế 99,00 83.589.571 VP tỉnh
38 TA0407A DNTN Phát Lộc 3/4 Trần Thúc Nhẫn - TP Huế 99,00 48.911.427 VP tỉnh
39 TA0702A Cty TNHH 1 TV Lê Hải 58/26/6 Nguyễn Phúc Chu, TP Huế 98,00 94.863.756 VP tỉnh
40 TA0613A Công ty CP Đầu tư thủy điện miền trung Việt Nam 270 A Điện Biên Phủ, Thành phố Huế 97,00 459.363.537 VP tỉnh
41 TA0789A Cty CP đầu tư Việt Hùng Long 84 Điện Biên Phủ, Thành phố Huế 97,00 104.914.577 VP tỉnh
42 TE0041E Cty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trúc Thư KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 96,51 85.439.144 Hương Thủy
43 TA0062A DNTN Thương mại Hoàng Long 43 Huỳnh Thúc Kháng - TP Huế 96,00 375.289.123 VP tỉnh
44 TA0771A DNTN Thanh Tin 29/42 Nguyễn Công Trứ, Thành phố Huế 96,00 38.175.431 VP tỉnh
45 TZ0052Z Chi nhánh Cty CP đầu tư & xây dựng số 8 tại Huế Khu thị mới Đông Nam Thủy An, Hương Thủy, TT Huế 95,41 1.272.845.914 VP tỉnh
46 TA0522A Cty TNHH xây lắp và thương mại dịch vụ đệ nhất Lê Nguyễn 48 Bến nghé, Thành phố Huế 95,00 239.915.277 VP tỉnh
47 TZ0004Z Cty CP Sách và Văn hoá Tổng hợp TT Huế 55 Trần Hưng Đạo 94,54 59.136.683 VP tỉnh
48 TA0425A Cty CP sản xuất Thương mại dịch vụ Trường Thành 27A La Sơn Phu Tử, Tây Lộc, P Huế 94,10 779.564.787 VP tỉnh
49 TD0027D Công ty TNHH Liên Thành Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang 94,09 73.689.345 Phú Vang
50 TA0782A Cty CP TM XD và dịch vụ GREEN HOUSE 79 Bà Triệu, Thành phố Huế 94,00 1.255.396.448 VP tỉnh
51 TA0735A Cty CP thương mại Đức Phương 270 A Điện Biên Phủ, Thành phố Huế 94,00 842.395.901 VP tỉnh
52 TA0601A Xí nghiệp mỹ nghệ sơn mài Sông Hương Lô B Cụm CN Bắc Hương Sơ, Thành phố Huế 94,00 196.632.329 VP tỉnh
53 TA0677A Cty cổ phần HTL 25 Hai Bà Trưng, Thành phố Huế 94,00 70.754.862 VP tỉnh
54 QG0001G Nông Trường Cà Phê huyện A Lưới Xã Nhâm, huyện A Lưới, T T Huế 93,95 73.249.552 A Lưới
55 TA0129A Cty TNHH Thanh Lâm 18 Hồ Đắc Di,TP Huế 93,00 120.292.183 VP tỉnh
56 TA0790A Cty TNHH TM và DL Đông Phong 24 Đống Đa, Thành phố Huế 93,00 30.944.522 VP tỉnh
57 YN0045Z Công ty TNHH ACE Vina Construction Khu 7, Thị trấn Phú Bài, Thừa Thiên Huế 91,84 48.278.070 VP tỉnh
58 TA0750A Cty CP tư vấn đầu tư và xây dựng VIETLAND 11 Nguyễn Thái Học, Thành phố Huế 91,00 147.776.079 VP tỉnh
59 TA0838A Cty TNHH Mạc Lê 28 Bà Triệu, Thành phố Huế 91,00 107.220.002 VP tỉnh
60 TA0093A Cty TNHH Thương mại Linh Nhân 300 Đinh Tiên Hoàng - TP Huế 90,00 200.126.821 VP tỉnh
61 TA0190A DNTN Phong Nha 10/10 Nguyễn Tri Phương 89,00 103.176.284 VP tỉnh
62 TE0068E DNTN E10 Khu 2, Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 88,13 9.014.128 Hương Thủy
63 TA0726A Cty cổ phần H.U.E GROUP Tổ 14, Thượng 2, Thủy Xuân, TP Huế 88,00 584.495.708 VP tỉnh
64 TA0840A DNTN thương mại và dịch vụ Hồng Lĩnh 39 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, TP Huế 88,00 470.217.761 VP tỉnh
65 TA0123A Cty TNHH Việt Tin 3 Tôn Thất Cảnh- Phường An Đông - TP Huế 88,00 234.707.398 VP tỉnh
66 TA0663A Cty CP tư vấn khoa học và đầu tư xây dựng Huế 119- Phan Đình Phùng, Thành phố Huế 88,00 125.043.567 VP tỉnh
67 TA0474A Cty TNHH TMDV Tin học Điện tử viễn thông Đồng Hành 93 Nguyễn Huệ, Huế 88,00 76.986.576 VP tỉnh
68 TA0426A DNTN Thương mại vận tải Bạch Đằng 344 Bạch Đằng, TP Huế 88,00 60.075.762 VP tỉnh
69 TF0049F DNTN Xuân Trà Số 7 Đinh Bộ Lĩnh, Tứ Hạ, Hương Trà 87,12 222.415.588 Hương Trà
70 TA0687A Cty cổ phần Nam Thanh 14 Trương Định, Thành phố Huế 87,00 32.506.440 VP tỉnh
71 TA0451A DNTN Minh Thiện 17/43 Lý Thường Kiệt, TP Huế 87,00 16.296.498 VP tỉnh
72 TA0114A Cty CP Đông Ba 91B Bùi Thị Xuân, Phường đúc, TP Huế 86,00 559.833.136 VP tỉnh
73 TA0068A DNTN Phúc Hảo 148 Phan Chu Trinh - TP Huế 86,00 8.210.385 VP tỉnh
74 TF0029F Cty TNHH Khôi Nguyên Hương Văn, Hương Trà, TTHuế 85,09 119.635.672 Hương Trà
75 TA0761A DNTN Photocoppy Chiến Thắng 04 Hai Bà Trưng, TP Huế 85,00 60.344.537 VP tỉnh
76 TB0018B C.Ty Cổ Phần Xây Dựng Tuấn Linh Thị Trấn Phong Điền, Phong Điền, TT-Huế 84,52 45.031.443 Phong Điền
77 TG0022G Công ty CP KS Đông Trường Sơn Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế 83,62 2.113.896 A Lưới
78 TB0023B Công ty Cổ phần Tư vấn - Xây dựng C.A.D thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, TT Huế 83,35 5.911.731 Phong Điền
79 TA0788A Cty CP xuất nhập khẩu thủy sản Sông Hương 165 Nguyễn Sinh Cung, Thành phố Huế 83,00 1.144.877.461 VP tỉnh
80 TA0030A Cty TNHH Nhật Anh 130/5 Kim Long - TP Huế 83,00 620.877.461 VP tỉnh
81 TA0004A Cty TNHH Hương Xuân 92 Lê Ngô Cát, TP Huế 83,00 362.482.573 VP tỉnh
82 TA0676A Cty TNHH Xuân Lộc 01 Đào Duy Từ, Thành phố Huế 83,00 96.314.463 VP tỉnh
83 NA0032A Trung tâm ngoại ngữ-tin học Khai Nghiệp Xanh Huế Star Đường Tố Hữu, Xuân Phú, TP Huế 83,00 43.133.120 VP tỉnh
84 TA0669A Cty TNHH 1TV Lê Gia 32 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành phố Huế 82,00 99.290.084 VP tỉnh
85 TA0815A Cty cổ phần ĐT & TM dịch vụ HUE INSE Lô BT1-10 KQH Kiểm Huệ, Xuân Phú, TP Huế 82,00 87.324.945 VP tỉnh
86 NA0038A Chi nhánh miền trung - Quỹ Nhân ái Người cao tuổi 6 Phan Bội Châu, Vĩnh Ninh, TP Huế 82,00 80.113.392 VP tỉnh
87 TE0083E Cty TNHH Quý Nguyễn 495 Nguyễn Tất Thành, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, TT Huế 81,39 68.378.012 Hương Thủy
88 TA0636A Cty TNHH 1TV dịch vụ và địa ốc Phú Thành Đạt 52 Phan Chu Trinh, Thành phố Huế 81,00 21.577.611 VP tỉnh
89 TF0053F Công ty TNHH Tư vấn thiết kế DCT KV 7 Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế 80,39 237.032.340 Hương Trà
90 TA0749A DNTN thương mại dịch vụ Minh Châu Lê 446 Nguyễn Sinh Cung, Thành phố Huế 79,00 40.874.420 VP tỉnh
91 TE0017E DNTN Phương Ly Thủy Châu, Hương Thủy, TT Huế 78,90 9.298.689 Hương Thủy
92 TG0020G Chi nhánh công ty cổ phần Vạn Phát Tổ 6, cụm 4, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới,T.T.Huế 78,87 174.784.500 A Lưới
93 TE0058E Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Lợi Lô 4B, KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 78,42 12.908.091 Hương Thủy
94 TA0802A DNTN Thương mại Thuận Tiến Lô B4/20 Đường quy hoạch KV4, Khu quy hoạch Xuân Phú 78,00 32.518.663 VP tỉnh
95 TF0048F Công ty Cổ phần Đầu Tư Vạn Lộc Hương Vân, Hương Trà, TT-Huế 77,47 80.710.027 Hương Trà
96 TE0077E Cty TNHH Xây Dựng Phúc Thạnh Tổ 6, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 77,11 42.254.663 Hương Thủy
97 TA0733A Cty TNHH dịch vụ bảo vệ Cửu Long Huế 52 Trần Thúc Nhẫn, Thành phố Huế 77,00 169.749.127 VP tỉnh
98 TA0853A Cty TNHH tư vấn XD&TM Tấn Hùng 52 Phan Chu Trinh, Thành phố Huế 77,00 36.971.064 VP tỉnh
99 TA0948A Cty TNHH Nhân Tín 4/22/254 Phan Chu Trinh, P. Phước Vĩnh, TP Huế 77,00 15.868.871 VP tỉnh
100 TD0021D Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Đồng Phú Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế 76,94 48.666.679 Phú Vang

 Xem file đính kèm danh sách tất cả đơn vị nợ BHXH, BHYT, BHTN File attach

Home page
 QUAY LẠI